Characters remaining: 500/500
Translation

ngoại thương

Academic
Friendly

Từ "ngoại thương" trong tiếng Việt có nghĩahoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa dịch vụ giữa một quốc gia với các quốc gia khác. Từ này được hình thành từ hai phần: "ngoại" có nghĩabên ngoài, "thương" có nghĩabuôn bán. Do đó, "ngoại thương" có thể hiểu việc buôn bán với những quốc gia khác ngoài quốc gia của mình.

dụ sử dụng từ "ngoại thương":
  1. Câu cơ bản:

    • "Việt Nam nhiều mặt hàng xuất khẩu trong lĩnh vực ngoại thương."
    • (Nghĩa là: Việt Nam nhiều sản phẩm được bán ra nước ngoài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chính phủ đang thúc đẩy hoạt động ngoại thương để tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều việc làm."
    • (Nghĩa là: Chính phủ đang khuyến khích việc buôn bán với nước ngoài để phát triển kinh tế tạo ra cơ hội việc làm.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ngoại thương hóa: Sự chuyển đổi hàng hóa từ nội địa sang thị trường nước ngoài.
  • Ngoại thương viên: Người làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, trách nhiệm giao dịch thương thảo với đối tác quốc tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xuất khẩu (export): Chỉ hoạt động bán hàng hóa ra nước ngoài.
  • Nhập khẩu (import): Chỉ hoạt động mua hàng hóa từ nước ngoài về trong nước.
  • Thương mại quốc tế: Một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả ngoại thương các hoạt động thương mại khác giữa các quốc gia.
Lưu ý:
  • "Ngoại thương" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, thương mại, có thể liên quan đến chính sách của nhà nước về giao thương với nước ngoài.
  • Khác với "thương mại nội địa" (buôn bán trong nước), "ngoại thương" chỉ tập trung vào các giao dịch xuyên biên giới.
  1. dt (H. thương: buôn bán) Sự buôn bán với nước ngoài: Thông qua con đường ngoại thương để thiết bị cần thiết.

Comments and discussion on the word "ngoại thương"